CÔNG TY KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TUẤN
NGUYỄN
NHÀ PHÂN PHỐI ỔN ÁP LIOA TẠI BÌNH
DƯƠNG
HOTLINE: 0933102666
GIÁ
BÁN LIOA -CÔNG TY TNHH NHẠT LINH BẢNG GIÁ BÁN LIOA THÁNG ,02 -2014 BẢNG GIÁ
BÁN MỚI NHẤT CHIẾT KHẤU THEO BẢNG GIÁ NIÊM
YẾT CỦA CÔNG TY 20%-30% QUÝ KHÁCH VUI
LÒNG GỌI :0933.102.666 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN KỸ THUẬT BÁO GIÁ MUA HÀNG PHỤC VỤ
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG CHỈ CÓ TẠI BÌNH DƯƠNG – ĐỒNG NAI - HCM .
BÁO GIÁ ỔN ÁP LIOA 1 PHA
(LOẠI CÓ BẢO VỆ QUÁ ÁP,QUA
TẢI,NGẮN MẠCH)
CÔNG SUẤT KVA
|
DẢI ĐIỆN ÁP
130V(150v) – 250v
|
DẢI ĐIỆN ÁP
90v – 250v
|
DẢI ĐIỆN ÁP
50v-250v
|
|
GIÁ NIÊM YẾT
|
GIÁ KHUYẾN MẠI
|
GIÁ NIÊM YẾT
|
GIÁ KHUYẾN MẠI
|
GIÁ NIÊM YẾT
|
GIÁ KHUYẾN MẠI
|
1KVA
|
1.400.000
|
1.250.000
|
1.500.000
|
1.400.000
|
1.730.000
|
1.500.000
|
2KVA
|
2.200.000
|
1.850.000
|
2.300.000
|
1.990.000
|
2.580.000
|
2.100.000
|
3KVA
|
2.900.000
|
2.400.000
|
3.000.000
|
2.560.000
|
3.610..000
|
2.850.000
|
5KVA
|
3.400.000
|
2.950.000
|
4.260.000
|
3.190.000
|
5.650.000
|
4.150.000
|
7,5KVA
|
4.810.000
|
3.900.000
|
6.750.000
|
4.900.000
|
8.365.000
|
5.950.000
|
10KVA
|
5.500.000
|
4.500.000
|
8.750.000
|
6.150.000
|
10.335.000
|
7.150.000
|
15KVA
|
9.900.000
|
8.300.000
|
14.650.000
|
10.990.000
|
17.965.000
|
13.900.000
|
20KVA
|
13.200.000
|
10.900.000
|
19.300.000
|
15.300.000
|
23.370.000
|
16.300.000
|
25KVA
|
15.675.000
|
14.000.000
|
|
|
|
|
30KVA
|
20.350.000
|
17.000.000
|
29.300.000
|
22.400.000
|
|
|
50KVA
|
32.780.000
|
27.000.000
|
|
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ BẢNG GIÁ BÁN ỔN ÁP LIOA 3 PHA
- Nguyên lý: Điều
chỉnh động cơ 3 pha độc lập, giúp điện áp ổn định chính xác cả 3 pha
- Kiểu dáng công
nghiệp
- Chất lượng được
khẳng định trong các thập kỷ qua
- Chạy êm, tự tiêu hao
điện thấp, giúp thiết bị điện chạy đủ công suất nên phát huy tốt nhất tính
năng sử dụng, bền cho thiết bị điện và tiết kiệm điện năng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất
|
SH3 (260V ~ 430V)
|
NM (304V~420V)
|
DR3 (160V - 430V)
|
Điện áp vào
|
260V ~ 430V (150V ~ 248V)
|
304V ~ 420V(175V~242V)
|
160V ~ 430V(90V~250V)
|
Điện áp ra
|
380V ± 1,5 ~ 2% (220V ± 1,5 ~ 2%)
|
380V ± 1,5 ~ 2% (220V ± 1,5 ~ 2%)
|
380V ± 2 ~ 3% (220V ± 2 ~ 3%)
|
Tần số
|
49 ~ 62Hz
|
Thời gian đáp ứng
với 10% điện áp vào thay đổi
|
≤ 30kVA , 0,4s ~ 1s
|
> 30kVA , 1s ~ 3s
|
Nhiệt độ môi trường
|
-5°C ~ +40°C
|
Nguyên lý điều khiển
|
Động cơ Servo 1 chiều
|
Kiểu dáng
|
Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước
|
Độ cách điện
|
Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
|
Độ bền điện
|
Kiểm tra điện áp 1500V trong vòng 1 phút
|
DANH MỤC SẢN PHẨM
1. DÒNG SH3 - GIẢI
ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 260~430V
Mã sản phẩm
|
Diễn giải
|
Giá
(VNĐ)
|
Công suất
(kVA)
|
Kích thước (DxRxC)(mm)
|
Trọng lượng
(kg)
|
SH3-3K
|
3
|
410x280x640
|
26
|
4.840.000
|
SH3-6K
|
6
|
410x280x640
|
30,5
|
6.930.000
|
SH3-10K
|
10
|
480x365x715
|
42,6
|
8.210.000
|
SH3-15K
|
15
|
480x365x715
|
48,2
|
13.620.000
|
SH3-20K
|
20
|
545x390x1090
|
75
|
18.550.000
|
SH3-30K
|
30
|
545x390x1090
|
92
|
26.010.000
|
SH3-45K
|
45
|
610x470x1270
|
192
|
39.360.000
|
SH3-60K
|
60
|
600x470x1270
|
195
|
50.040.000
|
SH3-75K
|
75
|
670x575x1280
|
211
|
56.630.000
|
SH3-100K
|
100
|
670x575x1280
|
242
|
76.850.000
|
SH3-150K
|
150
|
675x500x1240
|
670
|
121.400.000
|
SH3-200K
|
200
|
675x500x1240
|
710
|
224.040.000
|
SH3-250K
|
250
|
650x570x1340
|
810
|
257.720.000
|
SH3-300K
|
300
|
670x575x1280
|
1420
|
315.480.000
|
SH3-400K/3
|
400
|
560x1170x1200
|
1750
|
355.390.000
|
SH3-500K/3
|
500
|
560x1170x1200
|
1910
|
467.280.000
|
SH3-600K/3
|
600
|
1350x860x1200
|
2530
|
533.960.000
|
SH3-800K/3
|
800
|
1200x860x2100
|
3050
|
689.500.000
|
SH3-1000K/3
|
1000
|
1200x860x2100
|
3820
|
845.050.000
|
SH3-1200K/3
|
1200
|
1350x860x2100
|
3850
|
1.000.600.000
|
2. DÒNG NM - GIẢI
ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 304~420V
Mã sản phẩm
|
Diễn giải
|
Giá
(VNĐ)
|
Công suất
(kVA)
|
Kích thước (DxRxC)(mm)
|
Trọng lượng(kg)
|
NM-150K
|
150
|
1000x560x1800
|
600
|
97.120.000
|
NM-200K
|
200
|
1120x560x1800
|
730
|
186.770.000
|
NM-250K
|
250
|
1200x800x1920
|
890
|
214.770.000
|
NM-300K
|
300
|
1350x800x1920
|
1000
|
262.900.000
|
NM-400K
|
400
|
1120x800x1920
|
1220
|
296.160.000
|
NM-500K/3
|
500
|
1120x760x1200
|
1350
|
389.400.000
|
NM-600K/3
|
600
|
1200x800x1200
|
1630
|
444.970.000
|
NM-800K/3
|
800
|
1350x800x1200
|
1800
|
574.590.000
|
NM-1000K/3
|
1000
|
1120x780x2100
|
2200
|
704.210.000
|
NM-1200K/3
|
1200
|
1200x800x2100
|
3120
|
833.830.000
|
NM-1500K/3
|
1500
|
1200x860x2100
|
3500
|
1.028.260.000
|
NM-1800K/3
|
1800
|
1360x800x2100
|
3900
|
1.222.700.000
|
3. DÒNG DR3 - GIẢI
ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 160V~420V
Mã sản phẩm
|
Diễn giải
|
Giá
(VNĐ)
|
Công suất
(kVA)
|
Kích thước (DxRxC)(mm)
|
Trọng lượng
(kg)
|
DR3-3K
|
3
|
410x280x640
|
28
|
6.050.000
|
DR3-6K
|
6
|
410x280x640
|
32
|
8.660.000
|
DR3-10K
|
10
|
480x365x715
|
45
|
10.260.000
|
DR3-15K
|
15
|
480x365x715
|
53
|
17.030.000
|
DR3-20K
|
20
|
545x390x1090
|
80
|
23.190.000
|
DR3-30K
|
30
|
545x390x1090
|
98
|
32.510.000
|
DR3-45K
|
45
|
670x575x1280
|
200
|
49.200.000
|
DR3-60K
|
60
|
670x575x1280
|
220
|
62.550.000
|
DR3-75K
|
75
|
780x760x1900
|
250
|
70.790.000
|
DR3-100K
|
100
|
780x760x1900
|
410
|
96.060.000
|
Chú ý: Các loại ổn áp có quy cách khác
được sản xuất theo đơn đặt hàng.
-GIÁ TRÊN ĐƯỢC TÍNH BẰNG ĐÔNG VN VÀ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT NHẬN SỬA CHỮA TẬN NƠI CÁC THIẾT BỊ ỔN ÁP
Thông tin liên
hệ: CTY TNHH KỸ
THUẬT CÔNG NGHỆ TUẤN NGUYỄN
VP: 73/12 Đường An Nhơn, Tân phú 1,
Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương.
XƯỞNG: NGÃ TƯ MIẾU ÔNG CÙ, ĐƯỜNG DT
743, THUẬN AN, BD
HOTLINE: 0933.102.666 gặp Thầy TUẤN
Email: congtytuannguyen@yahoo.com
Website:
https://sites.google.com/site/kythuattuannguyen/
www.facebook.com/tuannguyen.cty
|